baptism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæp.ˌtɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈbæp.ˌtɪ.zəm] |
Danh từ
sửabaptism /ˈbæp.ˌtɪ.zəm/
- (Tôn giáo) Lễ rửa tội.
- Sự thử thách đầu tiên.
- baptism of fire — lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
- baptism of blood — sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
- Sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ... ).
Tham khảo
sửa- "baptism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)