Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
barbe
/baʁb/
barbes
/baʁb/

barbe gc /baʁb/

  1. Râu.
    Visage sans barbe — mặt không râu
    Barbe de chèvre — (động vật học) râu dê
    Barbe de l’orge — (thực vật học) râu hạt đại mạch
  2. (Động vật học) .
    Barbes d’une plume — tơ lông chim
  3. (Thông tục) Sự rầy, sự phiền.
    Quelle barbe! — phiền quá!
  4. (Thân mật) Sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc).
  5. (Số nhiều) Mép (của tờ giấy.. ).
  6. (Số nhiều) Tua (của phụ nữ theo kiểu xưa).
    à la barbe de quelqu'un — ngang nhiên trước mặc ai
    la barbe! — (thân mật) rầy quá!
    rire dans sa barbe — cười thầm
    vieille barbe — (thân mật) ông lão cổ hủ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
barbe
/baʁb/
barbes
/baʁb/

barbe /baʁb/

  1. Ngựa bác, ngựa Bác-ba-ri.

Tham khảo

sửa
  NODES