besides
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈsɑɪdz/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈsɑɪdz] |
Phó từ
sửabesides /bɪ.ˈsɑɪdz/
- Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng.
- and several others besides — và ngoài ra còn nhiều người khác nữa
Giới từ
sửabesides /bɪ.ˈsɑɪdz/
- Ngoài... ra.
- and many more besides them — và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
- he is very good at games besides being a scholar — ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao
Tham khảo
sửa- "besides", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)