Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beslutning beslutningen
Số nhiều beslutninger beslutningene

beslutning

  1. Sự quyết định, giải quyết.
    Jeg er uenig i bystyrets beslutning.
    å ta/fatte en beslutning — Lấy quyết định.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES