bien-fondé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bjɛ̃.fɔ̃.de/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bien-fondé /bjɛ̃.fɔ̃.de/ |
bien-fondés /bjɛ̃.fɔ̃.de/ |
bien-fondé gđ /bjɛ̃.fɔ̃.de/
- (Luật học; pháp lý) Tính chất đúng luật.
- Tính chất có căn cứ.
- Le bien-fondé d’une opinion — tính chất có căn cứ của một ý kiến
Tham khảo
sửa- "bien-fondé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)