Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biennial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Hoa Kỳ
[ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl]
Tính từ
sửa
biennial
/ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Lâu
hai
năm
.
Hai
năm một lần.
Danh từ
sửa
biennial
/ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Cây
hai
năm
.
Tham khảo
sửa
"
biennial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)