Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

biennial /ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/

  1. Lâu hai năm.
  2. Hai năm một lần.

Danh từ

sửa

biennial /ˌbɑɪ.ˈɛ.ni.əl/

  1. Cây hai năm.

Tham khảo

sửa
  NODES