Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

bird of prey (số nhiều birds of prey)

  1. Chim săn mồi.

Đồng nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES