Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪz.məθ/

Danh từ

sửa

bismuth /ˈbɪz.məθ/

  1. (Hoá học) Bitmut.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
bismuth

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bismuth
/bis.myt/
bismuth
/bis.myt/

bismuth /bis.myt/

  1. (Hóa học) Bimut.

Tham khảo

sửa
  NODES