Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bjørk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bjørk
bjørka
,
bjørken
Số nhiều
bjørker
bjørkene
bjørk
gđc
Cây
phong
.
Det er mye
bjørk
i Norge.
Phương ngữ khác
sửa
bjerk
Tham khảo
sửa
"
bjørk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)