blacklist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɪst/
Hoa Kỳ | [.ˌlɪst] |
Danh từ
sửablacklist /.ˌlɪst/
Ngoại động từ
sửablacklist ngoại động từ /.ˌlɪst/
Chia động từ
sửablacklist
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blacklist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)