Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

blacklist /.ˌlɪst/

  1. Danh sách đen, sổ bìa đen.

Ngoại động từ

sửa

blacklist ngoại động từ /.ˌlɪst/

  1. Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES