Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɛnd/

Danh từ

sửa

blende /ˈblɛnd/

  1. (Khoáng chất) Blenđơ, xfaêit.

Tham khảo

sửa
  NODES