Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ble.nɔ.ʁa.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
blennorragie
/ble.nɔ.ʁa.ʒi/
blennorragie
/ble.nɔ.ʁa.ʒi/

blennorragie gc /ble.nɔ.ʁa.ʒi/

  1. (Y học) Bệnh lậu.

Tham khảo

sửa
  NODES