boire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwaʁ/
Ngoại động từ
sửaboire ngoại động từ /bwaʁ/
- Uống.
- Boire de l’eau — uống nước
- Hút, thấm.
- La terre boit l’eau d’arrosage — đất hút nước tưới
- boire du lait — thỏa mãn, thích thú
- boire le calice jusqu'à la lie — chịu đắng cay cho đến cùng
- boire les paroles de quelqu'un — say sưa nghe ai nói, uống từng lời nói của ai
- boire quelqu'un des yeux — nhìn ai mòn con mắt
- boire son héritage — nghiện rượu đến khuynh gia bại sản
- boire son soûl — uống say khướt
- boire un bouillon — xem bouillon
Nội động từ
sửaboire nội động từ /bwaʁ/
- Uống rượu.
- Aimer à boire — thích uống rượu
- boire à la grande tasse — (thân mật) chết đuối
- boire à la santé de quelqu'un — uống để chúc mừng ai
- boire au succès de quelqu'un — uống để mừng sự thắng lợi của ai
- boire comme un trou (comme une éponge, comme un Polonais, comme un templier) — uống như hũ chìm
- boire sec — xem sec
- il est bu — (thông tục) nó say rồi
- il y a à boire et à manger — đặc quá (món ăn lỏng)+ hổ lốn lắm thứ+ có phần lợi cũng có phần hại
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boire /bwaʁ/ |
boire /bwaʁ/ |
boire gđ /bwaʁ/
- Sự uống.
- Après boire — sau khi đã uống rượu
- Đồ uống.
- perdre le boire et le manger — mất ăn mất ngủ (vì việc gì)
Tham khảo
sửa- "boire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)