bower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑʊ.ər/
Danh từ
sửabower /ˈbɑʊ.ər/
Danh từ
sửabower /ˈbɑʊ.ər/
- (Hàng hải) Neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor).
- best bower — neo ở đằng mũi (bên phải)
- small bower — neo ở đằng mũi (bên trái)
- Dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable).
Tham khảo
sửa- "bower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)