Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔɪ.ˌkɑːt/

Danh từ

sửa

boycott /ˈbɔɪ.ˌkɑːt/

  1. Sự tẩy chay.

Ngoại động từ

sửa

boycott ngoại động từ /ˈbɔɪ.ˌkɑːt/

  1. Tẩy chay.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES