Tiếng Anh

sửa
 
branch

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræntʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

branch /ˈbræntʃ/

  1. Cành cây.
  2. Nhánh (sông); ngả (đường)...
    a branch of a river — một nhánh sông
  3. Chi (của một dòng họ... ); chi nhánh (ngân hàng... ); ngành (sản xuất; mậu dịch... ).

Thành ngữ

sửa
  • root and branch: Xem Root

Nội động từ

sửa

branch nội động từ /ˈbræntʃ/

  1. (Thường + out, forth) đâm cành, đâm nhánh.
  2. Phân cành, chia ngã.
    the road branches here — ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES