briquet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
briquet /bʁi.kɛ/ |
briquets /bʁi.kɛ/ |
briquet gđ /bʁi.kɛ/
- Giống chó săn brike (nhỏ mình, tai to và cụp).
- Kiếm ngắn và cong, đoản kiếm.
- Cái bật lửa.
- pierre à briquet — đá lửa
Tham khảo
sửa- "briquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)