Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.fɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

buffer /ˈbə.fɜː/

  1. (Kỹ thuật) Vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc.

Danh từ

sửa

buffer /ˈbə.fɜː/

  1. (Từ lóng) Old buffer ông bạn già; người kỹ bất tài.
  2. (Hàng hải) Người giúp việc cho viên quản lý neo buồm.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1