Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.bət/

Danh từ

sửa

burbot /ˈbɜː.bət/

  1. (Động vật học) Cá tuyết sông.

Tham khảo

sửa
  NODES