Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊʃ.ˌbək/

Danh từ

sửa

bushbuck /ˈbʊʃ.ˌbək/

  1. Sơn dương vằn.

Tham khảo

sửa
  NODES