Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbjuː.ˌteɪn/

Danh từ

sửa

butane /ˈbjuː.ˌteɪn/

  1. (Hoá học) Butan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
butane
/by.tan/
butane
/by.tan/

butane /by.tan/

  1. (Hóa học) Butan.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1