cabine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabine /ka.bin/ |
cabines /ka.bin/ |
cabine gc /ka.bin/
- Cabin, buồng.
- Retenir une cabine à bord d’un paquebot — giữ một cabin trên tàu thủy
- Cabine de bain — buồng thay quần áo (của người đi tắm)
- Cabine téléphonique — buồng điện thoại
- Cabine de pilotage — (hàng không) buồng lái
Tham khảo
sửa- "cabine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)