calendrier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.lɑ̃d.ʁi.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calendrier /ka.lɑ̃d.ʁi.je/ |
calendriers /ka.lɑ̃d.ʁi.je/ |
calendrier gđ /ka.lɑ̃d.ʁi.je/
- Lịch.
- Calendrier lunaire — âm lịch
- Calendrier solaire — dương lịch
- Consulter le calendrier — tra lịch
- Le calendrier d’une assemblée — lịch hội nghị
- c’est un saint de notre calendrier — đó là người chúng ta yêu quý
- vouloir réformer le calendrier — muốn thay đổi cái đã tốt
Tham khảo
sửa- "calendrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)