Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cambrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.bʁe/
Ngoại động từ
sửa
cambrer
ngoại động từ
/kɑ̃.bʁe/
Uốn cong
,
uốn
vòng
cung
.
Cambrer
une pièce de bois
— uốn cong một thanh gỗ
Ưỡn
.
Cambrer
la taille
— ưỡn người
Tham khảo
sửa
"
cambrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)