canaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.na.li.ze/
Ngoại động từ
sửacanaliser ngoại động từ /ka.na.li.ze/
- Thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được).
- Đào kênh (ở một vùng).
- Dồn về một hướng.
- Canaliser les spectatuers — dồn người xem về một hướng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "canaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)