canne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
canne /kan/ |
cannes /kan/ |
canne gc /kan/
- Cây sậy.
- Cái gậy.
- Cái côn (tập thể thao).
- Ống thổi thủy tinh.
- Mây đan mặt ghế.
- (Khoa đo lường) Can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m).
- canne à sucre — cây mía
- canne blanche — gậy người mù+ người mù
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
canne /kan/ |
cannes /kan/ |
canne gc /kan/
Tham khảo
sửa- "canne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)