Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pən.tɜː/

Danh từ

sửa

carpenter /ˈkɑːr.pən.tɜː/

  1. Thợ mộc.

Nội động từ

sửa

carpenter nội động từ /ˈkɑːr.pən.tɜː/

  1. Làm nghề thợ mộc.
  2. Làm ra với kỹ thuật của thợ mộc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES