casa
Xem casă
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.sə/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha casa, từ tiếng Latinh casa.
Danh từ
sửacasa (số nhiều casas) /ˈkɑː.sə/
- (Miền Tây Nam Mỹ) Cái nhà.
Tham khảo
sửa- "casa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.zɐ/ (Rio de Janeiro, Brasil)
Porto, Bồ Đào Nha (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casa.
Danh từ
sửacasa gc (số nhiều casas)
- Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
- Sua casa é muito bonita!
- Minha casa é esse apartamento aqui.
- Số con số.
- Esse número tem duas casas decimais.
Thành ngữ
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửacasa
- Xem casar
- Eu acho que ela não se casa.
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casa.
Danh từ
sửacasa gc
Đồng nghĩa
sửaTiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casa.
Danh từ
sửacasa gc (số nhiều cases)
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Galicia
sửaDanh từ
sửacasa
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.sa/
Danh từ
sửacasa gc (sở hữu cách casae); biến cách kiểu 1
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 1.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | casa | casae |
gen. | casae | casārum |
dat. | casae | casīs |
acc. | casam | casās |
abl. | casā | casīs |
voc. | casa | casae |
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Occitan
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửacasa gc (số nhiều cases)
Tiếng Rumani
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.sa/
Danh từ
sửacasa Từ casă, từ tiếng Latinh casa.
- Xem casă
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casa.
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.sa/
La Paz, Bolivia (nam giới) |
Từ đồng âm
sửa- caza (Mỹ Latinh)
Danh từ
sửacasa gc (số nhiều casas)
- Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
- En mi casa no se permitían esos modales.
- Dòng dõi.
- la Casa Real — hoàng gia
- Hội, hãng, công ty.
- Encontrará el producto en nuestra casa en Bogotá.
- (Chiêm tinh) Một trong 12 phần của quả cầu bầu trời được chia theo vĩ tuyến, tiêu biểu cho một bề ngoài của một trong 12 cung hoàng đạo.
- En la casa del amor de Acuario está infuyendo el Sol.
Đồng nghĩa
sửa- nhà ở
- dòng dõi
- hội
Từ dẫn xuất
sửaNội động từ
sửacasa nội động từ
- Xem casar
Thành ngữ
sửaTiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casa.
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.za/
Ý (nam giới) |
Danh từ
sửacasa gc (số nhiều case)
- Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
- Nhà, gia đình, tổ ấm.
- Cửa hàng, cửa hiệu, tiệm.
- (Giải trí) Ô (trò chơi trên bàn).
- Dòng dõi, gia thế.
- Hội, hãng, công ty.
Đồng nghĩa
sửa- nhà ở
Từ dẫn xuất
sửa- Casa Bianca
- casa costruttrice
- casa da gioco
- casa d'appuntamenti
- casa dello studente
- casa di bambole
- casa di correzione
- casa di cura
- casa di pena
- casa di riposo
- casa di tolleranza
- casa discografica
- casa editrice
- casa farmaceutica
- casa reale
- vino della casa