cat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæt/
Hoa Kỳ | [ˈkæt] |
Danh từ
sửacat (số nhiều cats)
- Con mèo.
- (Động vật học) Thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...).
- Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu.
- (Hàng hải) Đòn kéo neo.
- Roi chín dài (để tra tấn).
- Con khăng (để chơi đanh khăng).
Đồng nghĩa
sửa- đòn kéo neo
- roi chín dài
Thành ngữ
sửa- all cats are grey in the dark (in the night): (Tục ngữ) Tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh.
- cat in the pan (cat-in-the-pan): Kẻ trở mặt, kẻ phản bội.
- the cat is out the bag: Điều bí mật đã bị tiết lộ rồi.
- fat cat: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ, từ lóng) Tư bản kếch xù, tài phiệt.
- to fight like Kilkemy cats: Giết hại lẫn nhau.
- to let the cat out of the bag: Xem let
- it rains cats and dogs: Xem rain
- to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump: Đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy.
- to room to swing a cat: Xem room
- to turn cat in the pan: Trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi.
Ngoại động từ
sửacat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của cat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cat | |||||
Phân từ hiện tại | catting | |||||
Phân từ quá khứ | catted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cats hoặc catteth¹ | cat | cat | cat |
Quá khứ | catted | catted hoặc cattedst¹ | catted | catted | catted | catted |
Tương lai | will/shall² cat | will/shall cat hoặc wilt/shalt¹ cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cat | cat | cat | cat |
Quá khứ | catted | catted | catted | catted | catted | catted |
Tương lai | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cat | — | let’s cat | cat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cats, phân từ hiện tại catting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ catted)
- (Thông tục) Nôn mửa.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của cat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cat | |||||
Phân từ hiện tại | catting | |||||
Phân từ quá khứ | catted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cats hoặc catteth¹ | cat | cat | cat |
Quá khứ | catted | catted hoặc cattedst¹ | catted | catted | catted | catted |
Tương lai | will/shall² cat | will/shall cat hoặc wilt/shalt¹ cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat | will/shall cat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cat | cat hoặc cattest¹ | cat | cat | cat | cat |
Quá khứ | catted | catted | catted | catted | catted | catted |
Tương lai | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat | were to cat hoặc should cat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cat | — | let’s cat | cat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Jawi: چت
Danh từ
sửacat
- Nước sơn.