Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/

Tính từ

sửa

changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/

  1. Dễ thay đổi, hay thay đổi.
    a changeable person — con người dễ thay đổi
    changeable weather — thời tiết hay thay đổi
  2. Có thể thay đổi.

Tham khảo

sửa
  NODES