chantre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃tʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chantre /ʃɑ̃tʁ/ |
chantres /ʃɑ̃tʁ/ |
chantre gđ /ʃɑ̃tʁ/
- (Tôn giáo) Người hát lễ, lễ sinh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ca ngợi.
- Le chantre du régime — người ca ngợi chế độ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thi sĩ, thi nhân.
- les chantres des bois — (thơ ca) chim
- ronfler comme un chantre — (thân mật) ngáy o o
Tham khảo
sửa- "chantre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)