Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chapiteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
chapiteau
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.pi.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chapiteau
/ʃa.pi.tɔ/
chapiteaux
/ʃa.pi.tɔ/
chapiteau
gđ
/ʃa.pi.tɔ/
(
Kiến trúc
)
Mũ
(cột), đầu cột.
Nóc
(nồi chưng).
Lều
(xiếc).
Tham khảo
sửa
"
chapiteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)