characterless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɛr.ɪk.tɜː.ləs/
Tính từ
sửacharacterless /ˈkɛr.ɪk.tɜː.ləs/
- Tầm thường, không có bản sắt.
- Không có giấy chứng nhận.
Tham khảo
sửa- "characterless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)