Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛk.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

checklist /ˈtʃɛk.ˌlɪst/

  1. (Tech) Danh sách kiểm.

Tham khảo

sửa
  NODES