chilli
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɪ.li/
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửa- ớt cay
- Từ tiếng Tây Ban Nha chile, từ tiếng Nahuatl chilli.
- món thịt bò hầm
- Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt với thịt”).
Danh từ
sửachilli (số nhiều chillis) (từ Anh, nghĩa Anh)
- Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.
- (Không đếm được) Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tây và cà chua.
- We had chilli for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.
- (Không đếm được) Ớt đỏ cay làm thành bột, dùng làm đồ gia vị trong thức ăn.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chilli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửaDanh từ
sửachilli
Từ liên hệ
sửaTiếng Trung Nahuatl
sửaDanh từ
sửachilli