Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃi.ʁyʁ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chirurgie
/ʃi.ʁyʁ.ʒi/
chirurgies
/ʃi.ʁyʁ.ʒi/

chirurgie gc /ʃi.ʁyʁ.ʒi/

  1. Phẫu thuật, khoa mổ xẻ.
  2. Ngành phẫu thuật.
    La chirurgie française — ngành phẫu thuật Pháp

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1