Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔr.ə.ˌfɪɫ/

Danh từ

sửa

chlorophyll /ˈklɔr.ə.ˌfɪɫ/

  1. (Thực vật học) Chất diệp lục.

Tham khảo

sửa
  NODES