Tiếng Anh

sửa
 
city

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

city /ˈsɪ.ti/

  1. Thành phố, thành thị, đô thị.
  2. Dân thành thị.
  3. (The city) Trung tâm thương nghiệptài chính thành phố Luân-đôn.
  4. (Định ngữ) (thuộc) thành phố.
  5. (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chínhthương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1