Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑːr.(ˌ)oʊ/

Danh từ

sửa

claro /ˈklɑːr.(ˌ)oʊ/ (Số nhiều: claroes, claros)

  1. Loại xì gà nhẹ.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1