clef
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛf/
Danh từ
sửaclef (số nhiều clefs) /ˈklɛf/
Tham khảo
sửa- "clef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kle/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh clavis, từ clauis (“chìa khóa”).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clef /kle/ |
clefs /kle/ |
clef gc /kle/
- Chìa khóa.
- La clef d’une porte — chìa khoá cửa
- clef de sûreté — chìa khoá an toàn
- La clef d’un problème — (nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đề
- La logique est la clef de voûte de l’intelligence — lôgic là cơ sở của trí thông minh
- (Kỹ thuật) Chìa vặn.
- Khóa.
- La clef d’un code — khoá mật mã
- (Âm nhạc) khoá .
- Clef de sol — khoá xon
- Cái cờ lê (để vặn ốc vít)
Thành ngữ
sửa- clef des champs — sự được phép ra đi
- clef de voûte — đá đỉnh vòm cơ sở
- clef universelle — chìa vặn vạn năng
- les clefs de Saint Pierre — uy quyền giáo hoàng
- mettre la clef sous la porte — trốn đi; dọn đi
- roman à clef — tiểu thuyết ám chỉ
- sous clef — bị nhốt, bị giam
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clef /kle/ |
clefs /kle/ |
Giống cái | clef /kle/ |
clefs /kle/ |
clef /kle/
Tham khảo
sửa- "clef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)