Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

clue /ˈkluː/

  1. Đầu mối; manh mối.
    to look for clues — lần đầu mối
  2. Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện.

Tham khảo

sửa
  NODES