coller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.le/
Ngoại động từ
sửacoller ngoại động từ /kɔ.le/
- Dán.
- Coller un avis sur un mur — dán một yết thị lên tường
- Làm dính bết.
- Le sang avait collé ses cheveux — máu đã làm dính bết tóc nó lại
- Hồ.
- Coller du vin — hồ rượu vang (cho trong)
- Dán vào, gí vào, áp vào.
- Coller son front aux vitres — gí trán vào cửa kính
- (Thân mật) Ấn cho, tống cho, giáng cho.
- Coller une chose à quelqu'un — ấn cho ai cái gì
- coller une gifle à quelqu'un — giáng cho ai một cái tát
- (Thông tục) Để, đặt.
- Collez ça dans un coin! — Để cái đó vào xó!
- (Thân mật) Làm cho cứng họng không trả lời được.
- Coller un élève — làm cho học trò cứng họng không trả lời được
- (Thân mật) Đánh hỏng.
- Coller un candidat — đánh hỏng một thí sinh
- (Thân mật) Phạt (học sinh) ở lại (bắt ở lại lớp ngoài giờ học).
- (Thân mật) Cứ bám lấy mà ám (ai).
Nội động từ
sửacoller nội động từ /kɔ.le/
- Dính.
- Ce papier colle mal — giấy này không dính
- Sát vào người.
- Cet habit colle bien — áo này mặc sát vào người
- (Thông tục) Được, vừa khéo.
- ça colle? — Cái này được chứ?
- Hợp, sát.
- Roman qui colle au réel — tiểu thuyết sát với thực tế
- (Thể dục thể thao) Bám sát huấn luyện viên (người đua xe đạp... ).
Tham khảo
sửa- "coller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)