Tiếng Anh

sửa
 
combination lock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

combination (số nhiều combinations) /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự kết hợp, sự phối hợp.
    combination of colours — sự phối hợp màu sắc
  2. (Hoá học) Sự hoá hợp.
    chemical combination — sự hoá hợp
  3. (Hoá học) Hợp chất.
    unstable combination — hợp chất không bền
  4. (Toán học) Sự tổ hợp.
  5. Số bí mật của khóa.
  6. (Số nhiều) Bộ quần áo vệ sinh may liền.
  7. Hội, tập đoàn, nghiệp đoàn.
    right of combination — quyền lập hội
  8. Xe mô tô thùng.

Đồng nghĩa

sửa
xe mô tô thùng

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES