combination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacombination (số nhiều combinations) /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự kết hợp, sự phối hợp.
- combination of colours — sự phối hợp màu sắc
- (Hoá học) Sự hoá hợp.
- chemical combination — sự hoá hợp
- (Hoá học) Hợp chất.
- unstable combination — hợp chất không bền
- (Toán học) Sự tổ hợp.
- Số bí mật của khóa.
- (Số nhiều) Bộ quần áo vệ sinh may liền.
- Hội, tập đoàn, nghiệp đoàn.
- right of combination — quyền lập hội
- Xe mô tô thùng.
Đồng nghĩa
sửa- xe mô tô thùng
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "combination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)