commencement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈmɛnts.mənt/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈmɛnts.mənt] |
Danh từ
sửacommencement /kəm.ˈmɛnts.mənt/
Tham khảo
sửa- "commencement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commencement /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/ |
commencements /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/ |
commencement gđ /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/
- Sự bắt đầu.
- Commencement de fatigue — sự bắt đầu mệt
- Bước đầu.
- Ses commencements ont été pénibles — bước đầu của anh ta rất khó nhọc
- (Số nhiều) Khái niệm cơ bản.
- Đầu.
- Commencement de l’année — đầu năm
- Il y a un commencement à tout — việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết.
Trái nghĩa
sửa- Achèvement, but, conclusion
- Fin, issue, terme
Tham khảo
sửa- "commencement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)