Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɪn.juː.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

continuous /kən.ˈtɪn.juː.əs/

  1. Liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng.
    continuous rain — mưa liên tục
    continuous function — (toán học) hàm liên tục
  2. (Ngôn ngữ học) Tiến hành.
    continuous from — hình thái tiến hành (động từ)
  3. (Rađiô) Duy trì.
    continuous waves — sóng duy trì

Tham khảo

sửa
  NODES