contourner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tuʁ.ne/
Ngoại động từ
sửacontourner ngoại động từ /kɔ̃.tuʁ.ne/
- Làm vặn vẹo.
- La maladie l’a contourné — bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
- Vòng quanh.
- Contourner une montagne — đi vòng quanh quả núi
- Lẩn tránh.
- Contourner la loi — lẩn tránh pháp luật
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì).
Tham khảo
sửa- "contourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)