Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contrariwise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːn.ˌtrɛr.i.ˌwɑɪz/
Phó từ
sửa
contrariwise
/ˈkɑːn.ˌtrɛr.i.ˌwɑɪz/
Ngược lại
,
trái lại
.
Ngược chiều
,
trái
chiều
.
Trái
thói
bướng bỉnh
,
ngang ngược
.
Tham khảo
sửa
"
contrariwise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)