courtisan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʁ.ti.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisans /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
Giống cái | courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisans /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisans /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisan gđ /kuʁ.ti.zɑ̃/
- Triều thần, thị thần.
- (Nghĩa bóng) Nịnh thần, kẻ xu nịnh.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisans /kuʁ.ti.zɑ̃/ |
courtisan gc /kuʁ.ti.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "courtisan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)