crête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crête /kʁɛt/ |
crêtes /kʁɛt/ |
crête gc /kʁɛt/
- Mào.
- Crête de coq — mào gà
- Crête du cuboïde — (giải phẫu) mào xương hộp
- Ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà).
- (Địa chất, địa lý) Đường phân thủy.
- lever la crête — (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
- rabaisser la crête à quelqu'un — (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang
Tham khảo
sửa- "crête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)