creux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | creux /kʁø/ |
creux /kʁø/ |
Giống cái | creuse /kʁøz/ |
creuses /kʁøz/ |
creux
- Rỗng, hổng.
- Arbre creux — cây rỗng
- Trống rỗng, trống không.
- Ventre creux — bụng trống rỗng
- Trũng xuống, lõm sâu.
- Vallée creuse — thung lũng trũng xuống
- Yeux creux — mắt lõm sâu
- Joues creuses — má lõm sâu
- (Nghĩa bóng) Rỗng tuếch.
- Idées creuses — ý rỗng tuếch
- Tête creuse — đầu óc rỗng tuếch
- Rão.
- Cuir creux — da rão
- Drap creux — dạ rão
- avoir le nez creux — tinh, sành
- avoir le ventre creux; avoir l’estomac creux — đói bụng
- heures creuses — giờ ít hoạt động, giờ thấp điểm
- viande creuse — xem viande
- voix creuse — giọng ồ ồ
Phó từ
sửacreux
- Trống rỗng, trống không.
- songer creux; rêver creux — mơ màng bâng quơ
- sonner creux — kêu mà rỗng; huênh hoang mà trống rỗng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
creux /kʁø/ |
creux /kʁø/ |
creux gđ
- Lỗ hổng.
- Creux d’un rocher — lỗ hổng ở tảng đá
- Chỗ trũng, chỗ lõm.
- Creux de la vallée — chỗ trũng của thung lũng
- Creux de la main — lòng bàn tay
- Sự trống rỗng.
- Giọng trầm.
- Avoir un bon creux — có giọng trầm hay
- (Nghĩa bóng) Chỗ sâu thẳm.
- Le creux de nous-mêmes — chỗ sâu thẳm trong lòng ta
- (Hàng hải) Độ sâu lòng tàu.
- (Hàng hải) Độ sâu sóng.
- avoir un creux dans l’estomac — đói bụng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "creux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)